Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn cầy
- candle|= ăn/làm việc dưới ành đèn cầy to dine/work by candlelight
* Từ tham khảo/words other:
-
có màu nâu đậm
-
có màu nâu đỏ
-
có màu nâu đỏ thẫm
-
có màu nâu gạch
-
có màu nâu nhạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn cầy
* Từ tham khảo/words other:
- có màu nâu đậm
- có màu nâu đỏ
- có màu nâu đỏ thẫm
- có màu nâu gạch
- có màu nâu nhạt