Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng minh
- ally|= hai nước này là đồng minh với nhau these two countries are allies|- allied|= các nước đồng minh allied powers; the allies|= lực lượng đồng minh thời đệ nhị thế chiến the allied forces in the second world war
* Từ tham khảo/words other:
-
lắp cạp vành
-
lắp chân kính
-
lắp chấn song nhọn đầu
-
lập chí
-
lập chính phủ mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng minh
* Từ tham khảo/words other:
- lắp cạp vành
- lắp chân kính
- lắp chấn song nhọn đầu
- lập chí
- lập chính phủ mới