Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốm lủ
- kind of grilled rice snack (speciality of western hanoi|- như cốm vòng
* Từ tham khảo/words other:
-
đẻ muộn
-
đẻ năm một
-
đè nặng
-
đè nặng hay cấp thiết
-
đè nặng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốm lủ
* Từ tham khảo/words other:
- đẻ muộn
- đẻ năm một
- đè nặng
- đè nặng hay cấp thiết
- đè nặng lên