Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm chay
- vegetarian food|= ăn một bữa cơm chay to take/have a vegetarian meal
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà bình giải
-
nhà bình luận
-
nhà bình luận thời sự
-
nhà buôn
-
nhà buôn chở hàng bằng tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm chay
* Từ tham khảo/words other:
- nhà bình giải
- nhà bình luận
- nhà bình luận thời sự
- nhà buôn
- nhà buôn chở hàng bằng tàu