Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cởi trói
- to untie|= cởi trói cho tù binh to untie a prisoner of war
* Từ tham khảo/words other:
-
sống sung sướng
-
sống sung túc
-
sống sượng
-
sóng sượt
-
sõng sượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cởi trói
* Từ tham khảo/words other:
- sống sung sướng
- sống sung túc
- sống sượng
- sóng sượt
- sõng sượt