Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
to
* adj
- big
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
to
- large; wide; big|= viết to lên! mắt tôi kém lắm! write big! i've poor eyesight!|= (có ) chân to to have big/large feet|- xem to béo|- loud; aloud|= đọc to to read aloud|= ti vi mở to quá the television is too loud
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ruột rút
-
chứng sa mi mắt
-
chứng sa ruột
-
chứng sáng đêm
-
chứng say gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
to
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ruột rút
- chứng sa mi mắt
- chứng sa ruột
- chứng sáng đêm
- chứng say gió