Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng say gió
* dtừ|- air-sickness
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân đây
-
nhan đề
-
nhận để bù vào
-
nhận đến mức như vậy thôi
-
nhấn đi nhấn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng say gió
* Từ tham khảo/words other:
- nhân đây
- nhan đề
- nhận để bù vào
- nhận đến mức như vậy thôi
- nhấn đi nhấn lại