Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còi sương
- watchtower horn|= lầu mai vừa rút còi sương (truyện kiều) the watchtower horn soon blared through morning mists
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng lôgic
-
dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
-
dùng lối nói quanh
-
dùng lối nói vòng
-
dùng lối so sánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còi sương
* Từ tham khảo/words other:
- dùng lôgic
- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
- dùng lối nói quanh
- dùng lối nói vòng
- dùng lối so sánh