Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khá khỏe mạnh
* ttừ|- middling
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm vụ giám sát
-
nhiệm vụ giáo sư
-
nhiệm vụ khó khăn
-
nhiệm vụ luật sư
-
nhiệm vụ người được ủy thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khá khỏe mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm vụ giám sát
- nhiệm vụ giáo sư
- nhiệm vụ khó khăn
- nhiệm vụ luật sư
- nhiệm vụ người được ủy thác