Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơi nới
- build an extension|= toà nhà cơi nới annexe
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói kính cẩn
-
lối nói kỳ quặc
-
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
-
lời nói làm mất danh dự
-
lời nói lăng nhăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơi nới
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói kính cẩn
- lối nói kỳ quặc
- lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
- lời nói làm mất danh dự
- lời nói lăng nhăng