Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có bộ phận giống phổi
* ttừ|- pulmonate, pulmonary
* Từ tham khảo/words other:
-
quân át chủ
-
quân bạ
-
quân bạc bịp
-
quẫn bách
-
quẩn bách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có bộ phận giống phổi
* Từ tham khảo/words other:
- quân át chủ
- quân bạ
- quân bạc bịp
- quẫn bách
- quẩn bách