Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cởi áo sẵn sàng đánh nhau
* thngữ|- to take off one's coat
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh phiến
-
tính phỏng
-
tính phóng xạ
-
tình phụ
-
tính phù du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cởi áo sẵn sàng đánh nhau
* Từ tham khảo/words other:
- tinh phiến
- tính phỏng
- tính phóng xạ
- tình phụ
- tính phù du