cọc cạch | - To clang =xe bò lăn cọc cạch trên đường đá+the ox-cart clanged along on the stone-paved road * adj - Unmatched (pair) =đôi guốc cọc cạch+an unmatched pair of clogs -Cranky =chiếc xe đạp cọc cạch+a cranky bicycle |
cọc cạch | - to clang|= xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road|* ttừ|- unmatched (pair)|= đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs|- cranky|= chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle |
* Từ tham khảo/words other:
- bao ngón tay cái
- bào ngư
- bạo ngược
- báo nguy
- bào nhẵn