bạo ngược | * adj - Wickedly cruel =những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến+nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War |
bạo ngược | * ttừ|- wickedly cruel|= những hành động bạo ngược dã man của quân đội quốc xã trong thời đệ nhị thế chiến nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the second world war|- như bạo nghịch |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn tối
- ân trạch
- ăn trai sò
- ăn trắng
- ăn trắng mặc trơn