Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có ý đồ
* ngđtừ|- design; * phó từ designedly
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch bằng bút chì xanh
-
gạch bát tràng
-
gạch bỏ
-
gạch bông
-
gạch câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có ý đồ
* Từ tham khảo/words other:
- gạch bằng bút chì xanh
- gạch bát tràng
- gạch bỏ
- gạch bông
- gạch câu