Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có thời gian vui chơi thỏa thích
* thngữ|- have a whale of a time
* Từ tham khảo/words other:
-
người chăn súc vật thả
-
người chăn trâu bò
-
người chào hàng
-
người chào khách
-
người chấp người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có thời gian vui chơi thỏa thích
* Từ tham khảo/words other:
- người chăn súc vật thả
- người chăn trâu bò
- người chào hàng
- người chào khách
- người chấp người khác