Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như cơm bữa
- very often; of daily/everyday occurrence|= tai nạn giao thông như cơm bữa trên đoạn đường này traffic accidents very often happen on this stretch of road; traffic accidents are of everyday occurrence on this stretch of road
* Từ tham khảo/words other:
-
vô sinh
-
vỏ sò
-
vô số
-
vỡ sọ
-
vô song
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như cơm bữa
* Từ tham khảo/words other:
- vô sinh
- vỏ sò
- vô số
- vỡ sọ
- vô song