Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn xì
- Spray-paint
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơn xì
- spray-paint
* Từ tham khảo/words other:
-
chống bằng trụ
-
chống bằng trụ chống
-
chông bẫy
-
chống bom
-
chông búa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn xì
* Từ tham khảo/words other:
- chống bằng trụ
- chống bằng trụ chống
- chông bẫy
- chống bom
- chông búa