Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chông búa
- hammer spike
* Từ tham khảo/words other:
-
quá thể
-
quả thế
-
quả thế đĩa
-
qua thì
-
quá thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chông búa
* Từ tham khảo/words other:
- quá thể
- quả thế
- quả thế đĩa
- qua thì
- quá thì