Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sờn vai
- be threadbare or worn out at the shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu nhi
-
tiểu nhị
-
tiểu nhi khoa
-
tiêu như phá
-
tiểu noãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sờn vai
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu nhi
- tiểu nhị
- tiểu nhi khoa
- tiêu như phá
- tiểu noãn