Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sờn vai
- be threadbare or worn out at the shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
mãi lộ
-
mái lợp tấm chì
-
mãi lực
-
mãi mà
-
mai mái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sờn vai
* Từ tham khảo/words other:
- mãi lộ
- mái lợp tấm chì
- mãi lực
- mãi mà
- mai mái