Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ thể
* noun
- Organism; Human body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cơ thể
- body|= cơ thể con người human body|- organism; physical; bodily|= ở tuổi bác, cơ thể có thay đổi at your age, bodily/physical changes occur
* Từ tham khảo/words other:
-
bắp cơ
-
bắp cuộn
-
bắp đùi
-
bắp ngô
-
bắp rang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ thể
* Từ tham khảo/words other:
- bắp cơ
- bắp cuộn
- bắp đùi
- bắp ngô
- bắp rang