Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp ngô
* noun
- Maize ear, corncob
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắp ngô
* dtừ|- maize ear, corncob
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng
-
anh chàng ăn diện
-
anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề
-
anh chàng ba hoa khó chịu
-
anh chàng bám váy phụ nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp ngô
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng
- anh chàng ăn diện
- anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề
- anh chàng ba hoa khó chịu
- anh chàng bám váy phụ nữ