Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ sự đã thế này
* thngữ|- with this; at this
* Từ tham khảo/words other:
-
đỏng đa đỏng đảnh
-
dõng dạc
-
đông đặc
-
đồng đặc lại
-
dông dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ sự đã thế này
* Từ tham khảo/words other:
- đỏng đa đỏng đảnh
- dõng dạc
- đông đặc
- đồng đặc lại
- dông dài