Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có sẵn
- forthcoming; existing; available|= hàng này chúng tôi không có sẵn we don't have this item in stock|= cô ta luôn có sẵn câu trả lời she always has an answer ready
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ mang theo
-
đê mạt
-
để mất
-
để mắt
-
để mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- dễ mang theo
- đê mạt
- để mất
- để mắt
- để mặt