kiện toàn | - Consolidate, strengthen, bring to full strength =Kiện toàn biên chế một cơ quan+To strengthen the staff of an organization |
kiện toàn | - consolidate, strengthen, bring to full strength|= kiện toàn biên chế một cơ quan to strengthen the staff of an organization |
* Từ tham khảo/words other:
- cái mẹo đó không ăn thua
- cái mép bích
- cái mình ghét
- cai mỏ
- cái mở chai