Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ phần vàng
- gold share
* Từ tham khảo/words other:
-
gục
-
gục gặc
-
gục xuống
-
gục xuống vì đau hay cười
-
gùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ phần vàng
* Từ tham khảo/words other:
- gục
- gục gặc
- gục xuống
- gục xuống vì đau hay cười
- gùi