Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu sành
* dtừ|- terracotta
* Từ tham khảo/words other:
-
người xây dựng vườn hoa và công viên
-
người xây nhà cẩu thả
-
người xcăng-đi-na-vi
-
người xé
-
người xe dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu sành
* Từ tham khảo/words other:
- người xây dựng vườn hoa và công viên
- người xây nhà cẩu thả
- người xcăng-đi-na-vi
- người xé
- người xe dây