Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm trọng
* adj
- serious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trầm trọng
- grave; serious
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông đồng hồ báo thức
-
chương dương
-
chuồng gà
-
chuồng heo
-
chuông hòa âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm trọng
* Từ tham khảo/words other:
- chuông đồng hồ báo thức
- chương dương
- chuồng gà
- chuồng heo
- chuông hòa âm