Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nước
* dtừ|- aquosity, wateriness|* ttừ|- aqueous, hydrous
* Từ tham khảo/words other:
-
công thức nội suy
-
công thức pha chế
-
công thức pha trộn
-
công thức phân tử
-
công thức phối trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nước
* Từ tham khảo/words other:
- công thức nội suy
- công thức pha chế
- công thức pha trộn
- công thức phân tử
- công thức phối trí