Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có một lá mầm
* ttừ|- monocotyledonous
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề trồng rau
-
nghe trực tiếp
-
nghề trùm gái điếm
-
nghe và ghi các buổi phát thanh
-
nghề văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có một lá mầm
* Từ tham khảo/words other:
- nghề trồng rau
- nghe trực tiếp
- nghề trùm gái điếm
- nghe và ghi các buổi phát thanh
- nghề văn