Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vọng ngoại
- xenophilous|= kẻ vọng ngoại xenophile
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể dung thứ
-
không thể dung thứ được
-
không thể đứng vững
-
không thể được
-
không thể duỗi thẳng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vọng ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- không thể dung thứ
- không thể dung thứ được
- không thể đứng vững
- không thể được
- không thể duỗi thẳng ra