Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ hội làm ăn
- business opportunity|= bảo đảm cơ hội làm ăn cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu to ensure business opportunities for exporters and importers
* Từ tham khảo/words other:
-
đồi tàn
-
đổi tàu
-
đội tàu
-
đội tàu buôn
-
đội tàu đánh cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ hội làm ăn
* Từ tham khảo/words other:
- đồi tàn
- đổi tàu
- đội tàu
- đội tàu buôn
- đội tàu đánh cá