Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng bệnh
- have the same illness; be in the same case|= đồng bệnh tương lân those who suffer from the same illness feel sorry for each other; fellow-sufferers have mutual sympathy
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa bụi phóng xạ
-
múa bụng
-
mua buôn
-
mùa cấm câu
-
mùa cấm săn bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- mưa bụi phóng xạ
- múa bụng
- mua buôn
- mùa cấm câu
- mùa cấm săn bắn