Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỏ hoa
- grass and flower|= vùi nông một nấm mặc dầu cỏ hoa (truyện kiều) he rested her in dust beneath this mound, among the grass and flowers
* Từ tham khảo/words other:
-
tín hiệu "nguy hiểm"
-
tín hiệu rađiô
-
tín hiệu xuất phát
-
tin hoàn toàn
-
tin học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỏ hoa
* Từ tham khảo/words other:
- tín hiệu "nguy hiểm"
- tín hiệu rađiô
- tín hiệu xuất phát
- tin hoàn toàn
- tin học