có họ với | - (có họ với ai) to be related to somebody; to be somebody's kin|= có họ gần với ai to be closely related to somebody; to be somebody's near/close relation; to be somebody's near kin|= có họ xa với ai to be distantly related to somebody; to be somebody's distant relation |
* Từ tham khảo/words other:
- không đề cập đến
- không để chạy lùi
- không dễ chịu
- không để cho
- không để cho quỵ