Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời đùa cợt
* dtừ|- scoff, pleasantry
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp đá rải lên mặt đường
-
lớp da tách ra
-
lớp đá xây phủ ngoài
-
lốp đặc
-
lớp đại học bằng thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời đùa cợt
* Từ tham khảo/words other:
- lớp đá rải lên mặt đường
- lớp da tách ra
- lớp đá xây phủ ngoài
- lốp đặc
- lớp đại học bằng thư