Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có hai chân
* ttừ|- two-legged, biped, forked
* Từ tham khảo/words other:
-
băm vằm
-
bám vào
-
bám váy mẹ
-
bám váy vợ
-
băm viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có hai chân
* Từ tham khảo/words other:
- băm vằm
- bám vào
- bám váy mẹ
- bám váy vợ
- băm viên