Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xui
* verb
- incite
* adj
- be unlucky
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xui
- xem xui khiến|- unlucky; unfortunate|= mang cái hên/xui đến cho ai to bring somebody good/bad luck|= tôi xài cái xe đó toàn là gặp xui! i've had nothing but bad luck with that car!
* Từ tham khảo/words other:
-
có đường xoi chữ s
-
có duyên
-
cơ duyên
-
có duyên thầm
-
cô em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xui
* Từ tham khảo/words other:
- có đường xoi chữ s
- có duyên
- cơ duyên
- có duyên thầm
- cô em