Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có duyên
- graceful; charming; lovely; attractive|= em gái của anh ta rất có duyên his younger sister is very graceful; his younger sister has great charm|= cô ấy không đẹp, nhưng mà có duyên she's not beautiful, but she is attractive
* Từ tham khảo/words other:
-
quang hợp
-
quang huy
-
quang kế
-
quàng khăn quàng cho
-
quảng khoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có duyên
* Từ tham khảo/words other:
- quang hợp
- quang huy
- quang kế
- quàng khăn quàng cho
- quảng khoát