Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gợn sóng
* ttừ|- waviness
* Từ tham khảo/words other:
-
thả phao
-
tha phương
-
thả ra
-
thả ra khỏi chỗ quây
-
thả ra không được buộc thành cặp nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gợn sóng
* Từ tham khảo/words other:
- thả phao
- tha phương
- thả ra
- thả ra khỏi chỗ quây
- thả ra không được buộc thành cặp nữa