Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô gái
- young lady; girl|= cuối cùng ông lấy một cô gái đức làm vợ eventually, he married a german girl|= cô gái này vừa thông minh vừa đẹp this girl is a combination of intelligence and beauty; this girl combines intelligence and beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
hăng hái lên
-
hăng hái nhiệt tình làm
-
hăng hái phấn khởi
-
hăng hái tột độ
-
hăng hái xốc tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô gái
* Từ tham khảo/words other:
- hăng hái lên
- hăng hái nhiệt tình làm
- hăng hái phấn khởi
- hăng hái tột độ
- hăng hái xốc tới