Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có điều kiện
- provisory; conditional; conditioned|= nghiên cứu các phản xạ có điều kiện và không điều kiện to research into conditioned and unconditioned reflexes
* Từ tham khảo/words other:
-
hai tròng
-
hai trục
-
hai tuần lễ
-
hai tuần một lần
-
hải tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có điều kiện
* Từ tham khảo/words other:
- hai tròng
- hai trục
- hai tuần lễ
- hai tuần một lần
- hải tùng