Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ điển
* noun
- classical; classic
=văn học cổ điển+Classical literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cổ điển
- classic; classical|= nghệ thuật/bi kịch cổ điển classical art/tragedy
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo thủ ý kiến của mình
-
báo thức
-
bao thuở
-
bao thuốc lá
-
bạo thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ điển
* Từ tham khảo/words other:
- bảo thủ ý kiến của mình
- báo thức
- bao thuở
- bao thuốc lá
- bạo thương