Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo thức
* verb
- To give the alarm (wake-up signal)
=đồng hồ báo thức+alarm-clock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo thức
* đtừ|- to give the alarm (wake-up signal)|= đồng hồ báo thức alarm-clock|* dtừ|- alarmclock|- như đồng hồ báo thức
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thủng
-
ân thưởng
-
ẩn tì
-
ấn tích
-
ẩn tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo thức
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thủng
- ân thưởng
- ẩn tì
- ấn tích
- ẩn tích