Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có đầu ngắn
* ttừ|- short-headed, brachycephalic
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa không chịu cương
-
ngựa không thiến
-
ngựa lai
-
ngựa làm bình phong cho người đi săn
-
ngựa lồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có đầu ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa không chịu cương
- ngựa không thiến
- ngựa lai
- ngựa làm bình phong cho người đi săn
- ngựa lồng