Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
say nắng
- (chứng say nắng) insolation; sunstroke|= bị say nắng to have/get sunstroke; to catch the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy thủ có nhiều kinh nghiệm
-
thủy thủ dày dạn
-
thủy thủ dở
-
thủy thủ dò nước
-
thủy thủ đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
say nắng
* Từ tham khảo/words other:
- thủy thủ có nhiều kinh nghiệm
- thủy thủ dày dạn
- thủy thủ dở
- thủy thủ dò nước
- thủy thủ đoàn