Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có đá lửa
* ttừ|- flinty
* Từ tham khảo/words other:
-
được dùng để giũa móng tay
-
được gặp
-
được gấp lại
-
được ghi bằng kính địa chấn
-
được ghi bằng máy địa chấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có đá lửa
* Từ tham khảo/words other:
- được dùng để giũa móng tay
- được gặp
- được gấp lại
- được ghi bằng kính địa chấn
- được ghi bằng máy địa chấn