Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế xã hội chủ nghĩa
- socialist economy
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm điểm
-
châm điện
-
chấm đốm
-
chậm đông
-
châm đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế xã hội chủ nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chấm điểm
- châm điện
- chấm đốm
- chậm đông
- châm đốt