Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có bố mẹ giàu có
* thngữ|- born with a silver spoon in one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
luống công
-
lưỡng cư
-
lưỡng cư học
-
lưỡng cực
-
luồng cuồn cuộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có bố mẹ giàu có
* Từ tham khảo/words other:
- luống công
- lưỡng cư
- lưỡng cư học
- lưỡng cực
- luồng cuồn cuộn